Có 3 kết quả:

古物 gǔ wù ㄍㄨˇ ㄨˋ穀物 gǔ wù ㄍㄨˇ ㄨˋ谷物 gǔ wù ㄍㄨˇ ㄨˋ

1/3

gǔ wù ㄍㄨˇ ㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đồ cổ, vật cổ

Từ điển Trung-Anh

antique

Từ điển Trung-Anh

(1) cereal
(2) grain

Từ điển Trung-Anh

(1) cereal
(2) grain